对比越南语的“Đánh”和汉语的“打”的动词语义_越南语论文.doc

  • 需要金币2000 个金币
  • 资料包括:完整论文
  • 转换比率:金钱 X 10=金币数量, 即1元=10金币
  • 论文格式:Word格式(*.doc)
  • 更新时间:2014-09-02
  • 论文字数:12589
  • 当前位置论文阅览室 > 外语论文 > 越南语论文 >
  • 课题来源:(皇族girl)提供原创文章

支付并下载

TÓM TẮT: Người ta thường nói rằng: "Muốn xây dựng một toà nhà cao tầng đẹp đẽ, phải làm nền vững chắc". Vì thế, muốn học giỏi một ngoại ngữ, cũng phải có nền từ vựng chắc vững. Một mặt khác, từ vựng còn phản ánh ra quá trình phát triển của xã hội. Từ vựng gắn liền chặt chẽ với xã hội, là sự phản ánh trực tiếp của văn hoá lịch sử và sự phát triển khoa học kỹ thuật. Từ "đánh" là một từ có tần số sử dùng cao trong khẩu ngữ và các tác phẩm tiếng Hán và tiếng Việt. Từ "đánh" là một động từ đa nghĩa. Khóa luận mong muốn phân tích và quy nạp ngữ nghĩa cũng như cách phiên dịch, làm cho ngữ nghĩa và cách phiên dịch của từ "đánh" hình thành một hệ thống kiến thức. Từ là một đơn vị ngôn ngữ quan trọng, có ý nghĩa ngôn ngữ và chức năng ngữ pháp tương đối độc lập. Thông qua phân tích ý nghĩa của từ "đánh" tiếng Việt và từ “打” tiếng Trung, cùng với việc nghiên cứu ngữ nghĩa và cách phiên dịch của từ "đánh" có thể giúp cho chúng ta tìm hiểu toàn diện và vận dụng từ "đánh" một cách đúng đắn trong học tập và cuộc sống. Khóa luận hy vọng sẽ cung cấp một tài liệu tham khảo hữu ích cho sinh viên chuyên ngành tiếng Việt trong quá trình học tập cũng như trong công tác sau này.

Từ khóa: "đánh", “打”, ngữ nghĩa, cách phiên dịch

 

中文摘要:人们常说:“要建造一栋结实的大厦,地基一定要打牢实。”所以想要建造好语言这栋大厦,就必须要打牢词汇的地基。另一方面,词汇还反映了社会的发展历程。词汇与社会紧密相连,是历史文化、科技发展的直接反映。“Đánh”在汉越口语和作品中使用频率很高的词汇,它是一个多义动词,通过对比分析归纳“Đánh”和“打”的语义和不同的翻译方法,使“Đánh”在越南语中的语义及其翻译方法形成一个系统的知识体系。词是一个很重要的语言单位,具有相对独立的语汇意义和语法功能。通过对比“Đánh”和“打”的语义,研究“Đánh”在越南语中的语义及其翻译方法能指导我们在学习和生活中全面的了解和准确的运用“Đánh”。希望我的论文能为越南语学习者在今后的学习和工作中提供参考资料。

关键字:đánh; 打;语义;翻译方法