汉语“比”字句和越南语“HƠN”字句的对比_越语论文.doc

  • 需要金币1000 个金币
  • 资料包括:完整论文
  • 转换比率:金钱 X 10=金币数量, 即1元=10金币
  • 论文格式:Word格式(*.doc)
  • 更新时间:2014-10-14
  • 论文字数:17192
  • 当前位置论文阅览室 > 外语论文 > 越南语论文 >
  • 课题来源:(好学者)提供原创文章

支付并下载

TÓM TẮT:Ngữ pháp là một điểm khó khi học bất kỳ một loại ngoại ngữ nào và nhiều người nước ngoài cũng nói: phát âm tiếng Việt đã khó nhưng ngữ pháp tiếng Việt còn khó hơn nhiều. Hiểu và nắm chắc ngữ pháp tiếng Việt luôn là một mục tiêu lớn cho những người đang học tập và nghiên cứu tiếng Việt. So sánh ngữ pháp tiếng mẹ đẻ, tiếng Trung, và tiếng Việt, làm rõ những điểm giống và khác nhau trong ngữ pháp là cách nắm chắc được ngữ pháp của 2 ngôn ngữ một cách tốt nhất. Trong hệ thống ngữ pháp tiếng Việt và tiếng Trung đều có dạng câu về phương thức so sánh, trong đó có dạng câu có chữ “比” trong tiếng Trung và chữ “hơn” trong tiếng Việt có đặc điểm ngữ pháp khá tương đồng, nhưng đương nhiên giữa chúng cũng có những điểm dị biệt. Khoá luận chủ yếu thông qua so sánh từ mặt ngữ pháp, ngữ nghĩa để phân tích điểm giống và khác nhau của các câu có chữ “hơn” và chữ “比”, và những lỗi thường gặp của sinh viên Trung -Việt khi sử dụng các câu có chữ “hơn” và chữ “比” phân tích nguyên nhân dẫn đến những lỗi này. Chúng tôi hy vọng khoá luận này có thể cung cấp một tài liệu hữu ích cho những bạn đang gặp khó khăn khi sử dụng và phân biệt các câu có chữ “hơn” và chữ “比”, giúp sing viên hai nước tránh được những yếu tố dẫn đến việc mắc lỗi khi học tập sử dụng câu có chữ “hơn” và chữ “比”.

Từ khóa: chữ “比”, chữ “hơn”, so sánh

 

中文摘要:学习一门外语时,语法是一个难点,许多外国人都说:越南语的发音已经很难了,但是越南语的语法更难。了解和掌握越南语的语法对于那些正在学习和研究越南语的人来说通常是一个大目标。通过汉语和越南语母语语法的比较,分清语法方面的相同点和不同点是掌握两种语言语法的好方法。在汉语和越南语语法系统中都有关于比较方式的句式,其中就有语法特点相等同的汉语“比”字句和越南语“hơn”字句,但是它们之间也存在一些差别。本文运用对比分析方法,从语法,语义,分析“比”字句和“hơn”字句的差异及中越学生运用“比”字句和“hơn”字句时所犯的错误,并分析错误的原因,同时,对中越学生学习使用“比”字句和“hơn”字句提出学习建议,希望对中越学生学习和使用“比”字句和“hơn”字句起到一定的作用,帮助中越学生克服母语在学习和使用“比”字句和“hơn”字句时的干扰因素。达到正确区分使用两种句型的效果,减少中越学生受母语负迁移影响产生的偏误,让读者更清楚、更全面的掌握“比”字句和“hon”字句,最终对学习使用“比”字句和“hon”字句的中越学生提出宝贵的学习建议。

关键词:比字句;hơn字句;对比