浅析汉越语中的黑白颜色词_越南语论文.doc

  • 需要金币2000 个金币
  • 资料包括:完整论文
  • 转换比率:金钱 X 10=金币数量, 即1元=10金币
  • 论文格式:Word格式(*.doc)
  • 更新时间:2014-09-02
  • 论文字数:11083
  • 当前位置论文阅览室 > 外语论文 > 越南语论文 >
  • 课题来源:(皇族girl)提供原创文章

支付并下载

TÓM TẮT:Sự giao lưu văn hóa giữa hai nước Trung -Việt có lịch sử lâu dài, mối quan hệ của văn hóa hai nước cũng là gần gũi, chặt chẽ. Từ liên kết giữa di sản văn hóa và địa lý quốc gia, chúng ta có thể tìm thấy những điểm giống nhau và độc đáo của nó. Ngôn ngữ và từ vựng chưa bao giờ thay đổi, đã phản ánh một số sự đồng thuận về bản chất con người và xã hội, mà cũng đã thể hiện do sự khác nhau của lịch sử dân tộc, văn hóa, chính trị và phong tục tập quán, những điểm khác nhau của văn hóa Trung-Việt, đặc điểm kết cấu và ý nghĩa văn hóa của từ vựng mô tả vế màu sắc của hai nước Trung-Việt cũng có sự khác nhau. Ngoài ra, do lợi thế địa lý của hai nước, sự liên hệ của văn hóa hai nước, cũng như sự trao đổi văn hóa sẽ càng đi sâu hơn. Khóa luận thông qua phân tích và so sánh những đặc điểm và ý nghĩa văn hóa của các từ chỉ màu sắc trong tiếng Trung và tiếng Việt, mà tìm hiểu rõ ràng về sự giống nhau và sự khác biệt, ngoài ra cũng tìm hiểu về những khía cạnh khác nhau của ý thức dân tộc và bản sắc văn hóa cho thấy trong ngôn ngữ và từ vựng, việc này sẽ có ích cho việc học tiếng Việt đối với các bạn học tiếng Việt cũng như học tiếng Trung.

Từ Khóa: từ chỉ màu sắc, màu đen và trắng, đặc điểm, văn hóa

 

中文摘要:中越之间的文化交流着的悠久历史,中越南文化之间也有着密不可分割的联系,从文化底蕴和国家地域之间的联系都能找到其相同点及其独到之处。语言及其词汇的千变万化,反映了人类对大自然和社会的某些共识,同时也表现了不同民族的历史、文化、政治和风俗习惯的不同,由于中越文化的差异,中越语颜色词的结构特点与其文化含义也不尽相同。也由于中越的优越地理优势,两国之间对文化交流也会更加深入。论文通过对比分析汉越语颜色词的一些特点及其文化内涵找出两者的异同,并了解两者在语言词汇中透露出的民族意识和文化特征等方面的不同,对学习越南语以及学习汉语的人将会有一定的帮助。

关键词:颜色词; 黑色和白色; 特点; 文化