TÓM TẮT: Khái quát về từ “洗” là động từ, từ “洗” trong tiếng Trung có thể dịch ra tiếng Việt là “giặt, rửa, tắm, gội, tẩy, gột”, thông qua nêu ra các cụm từ có từ “洗” trong tiếng Trung, sau dịch sang tiếng Việt, nhằm mục đích phân tích cách dùng của từ “giặt, rửa, tắm, gội, tẩy, gột”, có tác động tích cực cho những sinh viên học tiếng Việt. Khóa luận này được chia thành ba chương: chương thứ nhất với trọng điểm giới thiệu từ tính của từ “洗” và nêu ra các cụm từ của từ “洗”. Chương thứ hai phân tích các từ như “giặt, rửa, tắm, gội, tẩy, gột” và phiên dịch cụm từ liên quan. Chương thứ ba phân tích những lỗi thường gặp của sinh viên học tiếng Việt khi phiên dịch từ “洗”, và nêu ra một số đề nghị cho những sinh viên học tiếng Việt khi học và sử dụng các từ như “giặt, rửa, tắm, gội, tẩy, gột”.
Từ khóa: động từ; phiên dịch; kết hợp; sai lầm
中文摘要:在汉语中“洗”作为动词,翻译为越南语为 “giặt, rửa, tắm, gội, tẩy, gột”. 本文通过“洗”与相关搭配词语的翻译来分析在越语中不同词组用不同的“洗”表示,分析越语中的各个“洗”的用法,让学习越语的学生在翻译“洗”时能减少一些错误和能够掌握这些词的用法。本文分为3章:第一章主要介绍了“洗”字的词性及与“洗”的相关搭配,第二章分析关于汉语中“洗”的有关词组的词性和与“洗”相关的翻译,以及总括关于越语中不同的词与不同的“洗”搭配的原因,第三章主要通过问卷调查的方式了解我校学习越语的学生在翻译“洗”时常出现的偏误,并分析出现错误的原因,为以后在学习越语和在中越交往中减少一些翻译错误和交流中的错误。
关键词:动词;翻译;结构;偏误